Trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay, kỹ năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh là điều cần thiết để thành công trong mọi lĩnh vực. Đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, việc thành thạo tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng, vì đây là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong môi trường kinh doanh.
Hội thoại 4: Giới thiệu sản phẩm
Seller: Hi, this is Sarah from XYZ Corporation. Can I speak with Mr. Lee, please?
(Xin chào, đây là Sarah từ Tập đoàn XYZ. Tôi có thể nói chuyện với ông Lee được không?)
Seller: We just launched a new line of innovative products that could benefit your company. They're customizable, user-friendly, and designed to increase productivity. We can provide pricing options and arrange for a product demo and free trial period. Can I email you more information, including a demo request form?
(Chúng tôi vừa tung ra một dòng sản phẩm sáng tạo mới có thể mang lại lợi ích cho công ty của bạn. Chúng có thể tùy chỉnh, thân thiện với người dùng và được thiết kế để tăng năng suất. Chúng tôi có thể cung cấp các tùy chọn giá cả và sắp xếp cho bản demo sản phẩm và thời gian dùng thử miễn phí. Tôi có thể gửi email cho bạn thêm thông tin, bao gồm cả mẫu yêu cầu demo không?)
Seller: Great. Is there a specific date and time that works best for you to schedule a demo?
(Tuyệt vời. Có ngày giờ cụ thể nào phù hợp nhất để bạn lên lịch trình diễn thử không?)
Customer: Let me check and get back to you. Thanks, Sarah.
(Hãy để tôi kiểm tra và thông tin đến bạn. Cảm ơn, Sarah.
Seller: You're welcome, Mr. Lee. Have a good day.
(Không có chi, ông Lee. Chúc bạn ngày mới tốt lành.)
Consultant: Hi, this is Tom from ABC Consulting. How can I assist you today?
(Xin chào, đây là Tom từ ABC Consulting. Làm thế nào tôi có thể hỗ trợ bạn ngày hôm nay?)
Customer: Hi Tom, we're looking to improve our sales performance. Do you have any suggestions?
(Xin chào Tom, chúng tôi đang tìm cách cải thiện hiệu suất bán hàng của mình. Bạn có đề nghị nào không?)
Consultant: Yes, there are several strategies that could help. One option is to analyze your sales data and identify areas for improvement. Another option is to provide additional sales training to your team. Additionally, you may want to consider diversifying your product offerings or expanding your target market. Would you like me to provide more details on these options?
(Vâng, có một số chiến lược có thể hữu ích. Một lựa chọn là phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Một lựa chọn khác là cung cấp đào tạo bán hàng bổ sung cho nhóm của bạn. Ngoài ra, bạn có thể muốn xem xét đa dạng hóa các dịch vụ sản phẩm hoặc mở rộng thị trường mục tiêu của mình. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm chi tiết về các tùy chọn này không?)
Customer: Yes, please. That would be great.
(Vâng, làm ơn. Đó sẽ là tuyệt vời.)
Consultant: Sure, I can send you an email with more information and schedule a consultation call to discuss these strategies further. How does that sound?
(Chắc chắn rồi, tôi có thể gửi cho bạn một email có thêm thông tin và lên lịch một cuộc gọi tư vấn để thảo luận thêm về các chiến lược này. Nghe như thế nào?)
Customer: That sounds good. Thank you, Tom.
(Điều đó nghe có vẻ tốt. Cảm ơn bạn, Tom.)
Consultant: You're welcome. I'll be in touch soon.
(Không có gì. Tôi sẽ liên lạc sớm.)
Mẫu câu giao tiếp giới thiệu bản thân
Hi, I'm [Name]. I'm the Director of Sales at [Company’s name], and I'm responsible for driving revenue growth and developing new business relationships.
(Xin chào, Tôi là [Tên]. Tôi là giám đốc kinh doanh tại [Tên công ty],và tôi chịu trách nhiệm cho việc thúc đẩy tăng trưởng doanh thu và phát triển các mối quan hệ kinh doanh mới.)
Good morning, everyone. My name is [Name], and I'm the Marketing Manager at [Company’s name]. My team and I are focused on creating impactful campaigns that resonate with our target audience.
(Chào buổi sáng mọi người. Tên tôi là [Tên], và tôi là Giám đốc tiếp thị tại [Tên công ty]. Tôi và nhóm của mình đang tập trung vào việc tạo các chiến dịch có sức ảnh hưởng phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu của mình.)
Hello, my name is [Name], and I'm the Chief Financial Officer at [Company’s name]. I oversee the financial strategy and performance of the company, and I'm always looking for ways to optimize our operations and maximize our profitability.
(Xin chào, tên tôi là [Tên] và tôi là Giám đốc tài chính tại [Tên công ty].Tôi giám sát chiến lược tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty, đồng thời tôi luôn tìm cách tối ưu hóa hoạt động và tối đa hóa lợi nhuận của công ty chúng tôi.)
Greetings, I'm [Name], the Human Resources Manager at [Company’s name]. I'm here to support our employees and ensure that we have a positive and productive workplace culture.
(Xin chào, tôi là [Tên], Giám đốc Nhân sự tại [Tên công ty]. Tôi ở đây để hỗ trợ nhân viên của chúng ta và đảm bảo rằng chúng ta có một nền văn hóa làm việc tích cực và hiệu quả.)
Mẫu câu giao tiếp về cuộc hẹn trong kinh doanh (đặt hẹn, dời hẹn, hủy hẹn,…)
I'd like to schedule a meeting with you at your earliest convenience. What day and time works for you?
(Tôi muốn sắp xếp một cuộc họp với bạn một cách thuận tiện sớm nhất. Ngày và giờ nào phù hợp với bạn?)
I have some ideas to share with you about [topic] and I'd like to schedule a meeting to discuss them further. Can we find a time that works for us both?
(Tôi có một số ý tưởng muốn chia sẻ với bạn về [chủ đề] và tôi muốn sắp xếp một cuộc họp để thảo luận thêm về chúng. Chúng ta có thể tìm thấy một thời gian làm việc cho cả hai chúng ta?)
I'm so sorry, but I need to reschedule our meeting. Something unexpected has come up. Can we arrange another time that works for both of us?
(Tôi rất xin lỗi, nhưng tôi cần phải sắp xếp lại cuộc họp của chúng tôi. Một cái gì đó bất ngờ đã đến. Chúng ta có thể sắp xếp một thời gian khác phù hợp với cả hai chúng ta không?)
I'm so sorry to have to do this, but can we reschedule our meeting for another time that works better for both of us?
(Tôi rất tiếc phải làm điều này, nhưng chúng ta có thể sắp xếp lại cuộc họp của chúng ta vào một thời điểm khác phù hợp hơn cho cả hai chúng ta không?)
I'm sorry, but I need to cancel our meeting. Something unexpected has come up. Can we reschedule for another time?
(Tôi xin lỗi, nhưng tôi cần phải hủy bỏ cuộc họp của chúng tôi. Một cái gì đó bất ngờ đã đến. Chúng ta có thể hẹn lại vào lúc khác không?)
I apologize for any inconvenience this may cause, but I have to cancel our meeting. Can we arrange another time to meet?
(Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra, nhưng tôi phải hủy cuộc họp của chúng ta. Chúng ta có thể sắp xếp thời gian khác để gặp nhau không?)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp để giải quyết khiếu nại với khách hàng
I'm sorry to hear that you've had a bad experience. Let's see how we can make it right.
(Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn đã có một trải nghiệm tồi tệ. Hãy xem làm thế nào chúng ta có thể giải quyết nó.)
Thank you for bringing this to our attention. We'll do everything we can to resolve the issue.
(Cảm ơn bạn đã mang đến sự chú ý của chúng tôi. Chúng tôi sẽ làm mọi thứ có thể để giải quyết vấn đề.)
I'm sorry for any inconvenience this has caused you. Please allow us to rectify the situation.
(Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này đã gây ra cho bạn. Xin vui lòng cho phép chúng tôi khắc phục tình hình.)
We apologize for the mistake and would like to make it up to you. How can we do so?
(Chúng tôi xin lỗi vì sai lầm và muốn bù đắp cho bạn. Làm thế nào chúng tôi có thể làm như vậy?)
We understand your frustration and we'll work to find a solution that meets your needs.
(Chúng tôi hiểu sự thất vọng của bạn và chúng tôi sẽ làm việc để tìm giải pháp đáp ứng nhu cầu của bạn.)
Please know that we take your feedback seriously and we'll do everything we can to improve.
(Vui lòng biết rằng chúng tôi rất coi trọng phản hồi của bạn và chúng tôi sẽ làm mọi thứ có thể để cải thiện.)