Một số hoạt động thư giãn nhẹ nhàng vào ngày chủ nhật có thể giúp bạn nạp thêm năng lượng cho tuần mới.
Những mẫu câu về hoạt động hàng ngày
Dưới đây là những cấu trúc, mẫu câu về hoạt động hàng ngày thông dụng để bạn tham khảo:
- I spend a lot of time + V-ing/on N: Tôi dành thời gian vào việc ….
Ví dụ: She spends her time playing games. This makes her academic results even worse. (Cô ấy dành thời gian vào việc chơi game. Điều này khiến kết quả học tập của cô ấy ngày càng sa sút.)
- I (often) tend to…+ to Verb: Tôi thường có xu hướng ….
Ví dụ: I often tend to go home after school. (Tôi thường có xu hướng về nhà sau khi tan học.)
- You will always find me + V-ing: Bạn sẽ luôn nhận thấy tôi …..
Ví dụ: You will always find me doing housework every weekend. (Bạn sẽ luôn thấy tôi đang làm việc nhà mỗi cuối tuần.)
- V-ing is a big part of my life: …. chiếm phần lớn trong cuộc sống của tôi
Ví dụ: Going to school is a big part of my life. (Đi học là một phần lớn trong cuộc sống của tôi)
- I make a point of + Noun/Ving: Tôi cho rằng việc…rất quan trọng đối với tôi
Ví dụ: I make taking care of my family is very important to me (Tôi cho rằng việc chăm sóc gia đình rất quan trọng với tôi.)
- Whenever I get the chance, I…+ S + V: Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi vẫn …
Ví dụ: Whenever I have a chance, I will read books (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi sẽ đọc sách.)
- I have a habit of...+ Noun/V-ing: Tôi hay có thói quen…
Ví dụ: I have a habit of playing basketball every afternoon. (Tôi có thói quen chơi bóng rổ vào mỗi buổi chiều.)
Ví dụ: I rarely use my phone at night before I go to bed. (Tôi hiếm khi dùng điện thoại vào buổi tối trước khi đi ngủ.)
Những mẫu câu về hoạt động hàng ngày
Lên kế hoạch cho một tuần mới
Chuẩn bị trước khi tuần mới bắt đầu giúp dễ dàng nắm bắt lịch trình làm việc nhằm mang lại kết quả tốt nhất. Thời điểm hoàn hảo để thực hiện điều này đó chính là đêm chủ nhật. Hãy lập danh sách những điều cần làm, xem lại thời gian biểu của tuần qua xem có điều gì còn thiếu sót thì cần phải nhanh chóng hoàn thành, có như vậy chất lượng, năng suất mới được thúc đẩy đến mức cao nhất.
Hãy sử dụng ngày cuối tuần một cách ý nghĩa để bạn có thêm năng lượng chuẩn bị làm việc, học tập vào một ngày đầu tuần mới nhé!
Dành thời gian cho người thân
Bạn độc thân hay là đã có một gia đình nhỏ thì khoảng thời gian này cũng đều rất cần thiết với bạn. Hãy dành thời gian để trò chuyện với ba mẹ hay những người bạn thân của bạn, hãy hỏi thăm và quan tâm một tuần của họ đã trải qua như thế nào? Hay chỉ đơn giản là cùng gia đình ăn bữa sáng, chơi với những đứa nhỏ trong nhà, khoảng thời gian này vì vấn đề dịch bệnh đang xảy ra bạn chắc chắn sẽ không gặp những người bạn thân cùng uống một cốc cà phê, những hãy dành thời gian nhắn tin trò chuyện cùng nhau nhé. Bạn đã có một tuần kết nối với công việc thì ngày cuối tuần là khoảng thời gian quý giá để bạn kết nối với những người thân yêu bên cạnh mình.
Kết nối với những người thân yêu
Những ngày trong tuần chẳng hẳn là những ngày rất bận, có rất ít ngày bạn chuẩn bị được một bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng đúng không? Vì vậy mà bạn hãy tận dụng thời gian cuối tuần để làm đầu bếp, hãy dậy thật sớm để đi chợ hoặc siêu thị đem về những đồ ăn, hoa quả tươi ngon để đảm bảo sức khỏe nhé. Nấu cho mình một bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng thay vì những bữa ăn vội trong tuần cũng là cách bạn yêu bản thân mình nhiều hơn.
Hãy cố gắng dành một chút thời gian để dọn dẹp căn phòng, chỗ nấu ăn hay là tủ quần áo của bạn. Khi nhà cửa sạch sẽ và ngăn nắp, điều đó cũng sẽ khiến bạn cảm thấy thoải mái mỗi khi về đến nhà. Hãy tập cho mình một lối sống tối giản để cuộc sống của bạn trở nên nhẹ nhàng hơn và việc dọn dẹp nhà cửa cũng không còn là điều chán nản mỗi khi bạn nghĩ tới.
Hạn chế các thiết bị công nghệ
Khoảng thời gian cuối tuần, bạn hãy hạn chế tiếp xúc với các thiết bị công nghệ, vì để ngày cuối tuần có ý nghĩa bạn nên sử dụng thời gian để duy trì các thói quen tốt. Đọc một cuốn sách cũng là điều mà bạn nên làm Bạn có thể tìm đọc những sách có nội dung về kỹ năng, kiến thức để giúp nâng cao khả năng của bản thân trong công việc cũng như cuộc sống.
Đoạn văn về hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh
Everyone has their own habits, preferences and life, no one is the same. Indeed, my day starts at 6 am, I wake up, do personal hygiene, have breakfast and go to school. Then I'll be back home at 7pm. Dinner is the time when my whole family can gather together, enjoy relaxing moments. After eating, we would watch the news together, and tell each other about the long day. Around 8:30 pm I will study and go to bed at 11 o'clock. Usually, on my free days, I often watch movies, read books or go out to meet friends to relax my mind.
Mỗi người đều có một thói quen, sở thích và cuộc sống của riêng mình, không ai giống ai. Quả thật, một ngày của tôi bắt đầu từ lúc 6 giờ sáng, tôi thức dậy, vệ sinh cá nhân, ăn sáng và đi học. Sau đó tôi sẽ trở về nhà vào lúc 7 giờ tối. Bữa tối là thời gian cả gia đình tôi có thể quây quần bên nhau, tận hưởng những phút giây thư giãn. Ăn xong, chúng tôi sẽ cùng xem thời sự, và kể nhau nghe về một ngày dài. Khoảng 8:30 tối tôi sẽ học bài và đi ngủ vào lúc 11h. Thông thường, vào những ngày rảnh rỗi, thì tôi thường xem phim, đọc sách hoặc ra ngoài gặp bạn bè để thư giãn đầu óc.
Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày để các bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Các bạn có thể đăng ký test online để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình nhé! Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh về cấu trúc, từ vựng, phát âm mới nhất mỗi ngày nhé.
Ngày cuối tuần chắc hẳn là một ngày bạn mong đợi nhất sau một tuần làm việc căng thẳng. Vì thế, bạn nên lập ra một kế hoạch cho ngày cuối tuần trọn vẹn nhất và thư giãn xua tan đi những căng thẳng mệt mỏi. Ai cũng sẽ có những kế hoạch của riêng mình vào ngày nghỉ, nhưng có 6 điều bạn nên tham khảo để có được một ngày cuối tuần nhiều niềm vui và nạp năng lượng cho một tuần mới.
Bắt đầu ngày cuối tuần đầy niềm vui và ý nghĩa
Ngủ nướng là điều mà hầu hết chúng ta đều muốn làm vào những ngày nghỉ cuối tuần nhưng sự cám dỗ của việc ngủ nướng có thể ảnh hưởng tới nhịp sinh học của cơ thể. Vì thế hãy tạo cho mình một thói quen thức dậy vào cùng một thời điểm trong ngày vì những giấc ngủ ngắn có thể giúp bạn loại bỏ những cảm xúc tiêu cực, tăng thêm sự tỉnh táo và tăng cường khả năng tiếp thu. Vì thế, đừng ngủ nướng vào ngày cuối tuần nhé!
Từ vựng tiếng Anh về vệ sinh cá nhân
- Washing face /ˈwɒʃ.ɪŋ feɪs/: Rửa mặt
- Washing hands /ˈwɒʃ.ɪŋ hændz/: Rửa tay
- Washing hair /ˈwɒʃ.ɪŋ heər/: Gội đầu
- Brushing hair /brʌʃ ɪŋ heər/: Chải đầu
- Drying hair /draɪ ɪŋ heər/: Sấy tóc
- Take a shower /teɪk ə ʃaʊər/: Tắm bằng vòi hoa sen
- Brushing teeth /brʌʃɪŋ tiːθ/: Đánh răng
- Washing clothes /ˈwɒʃ.ɪŋ kləʊðz/: Giặt quần áo
- Cutting nails /ˈkʌt.ɪŋ neɪlz/: Cắt móng tay
Từ vựng tiếng Anh về vệ sinh cá nhân
Xem thêm từ vựng tiếng anh giao tiếp:
=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ