Ngành Ngôn ngữ Anh thuộc chương trình Chính quy chuẩn, học phí Chương trình Đại học chính quy chuẩn: Dự kiến năm học 2022 – 2023: 6.250.000đ/ học kỳ. Tiền học phí mỗi năm sẽ tăng không quá 10% theo mức quy định.

GRAPHICKEY – Trung tâm dạy nghề thiết kế đồ họa và thiết kế nội ngoại thất tại TPHCM

Liên hệ học thử hoàn toàn miễn phí khóa học thiết kế cùng Graphickey:

Hội đồng xét duyệt học bổng (HĐXDHB) sẽ đánh giá năng lực của ứng viên dựa trên những tiêu chí sau đây:

Có thể thấy các yếu tố bao gồm: Học thuật, năng lực và sự cống hiến của ứng viên là những tiêu chí quan trọng nhất được Hội đồng xét duyệt quan tâm khi đánh giá một bộ hồ sơ. Vì vậy, để trở thành ứng viên sáng giá cho các chương trình học bổng tại BUV, em hãy làm giàu vốn kiến thức của mình và tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa, đóng góp cho nhà trường và xã hội.

Các mẫu câu với từ “scholarship” có nghĩa “Học bổng” và dịch sang tiếng Việt

Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.

Wenn dies deiner Meinung nach nicht gegen unsere Gemeinschaftsstandards verstößt,

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 147, Thời gian: 0.0227

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 145, Thời gian: 0.0203

Kết quả: 135, Thời gian: 0.0281

Cùng phân biệt overseas, foreign và abroad:

- Nước ngoài (Overseas) là khu vực không thuộc địa phận (territory) của đất nước mình đang sinh sống.

Example: Chris is going to work overseas.

(Chris sẽ đi làm việc ở nước ngoài.)

- Nước ngoài (Foreign) là đến từ một quốc gia (nation) khác.

Example: Our company trades with many foreign companies.

(Công ty của chúng tôi giao dịch với nhiều công ty nước ngoài.)

- Nước ngoài (Abroad) là việc đi sang lãnh thổ không thuộc địa phận của đất nước mình đang sống nhưng không có vượt qua biển.

Example: He's currently abroad on business.

(Anh ấy hiện đang ở nước ngoài vì lý do công việc.)

Học bổng: dịch ra tiếng Anh là Scholarship Cấp một suất học bổng: Grant a Scholarship

Học bổng là một khoản tiền hoặc hỗ trợ tài chính được cấp cho học sinh, sinh viên, hoặc học viên để giúp họ trang trải chi phí học tập. Học bổng thường không yêu cầu hoàn trả và có thể được trao dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như:

Học bổng có thể được cấp bởi các trường học, tổ chức chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận, hoặc các công ty tư nhân. Mục đích của học bổng là khuyến khích và hỗ trợ người học tiếp tục con đường học vấn của mình.

Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần thông tin chi tiết hơn, hãy cho mình biết nhé!

Từ “học bổng” trong các ngữ cảnh cụ thể

Trong tiếng Anh, “học bổng” được dịch là scholarship. Một số từ khác có thể dùng trong các ngữ cảnh cụ thể bao gồm:

Có nhiều loại học bổng khác nhau mà bạn có thể tìm kiếm và nộp đơn. Dưới đây là một số loại học bổng phổ biến:

Mỗi loại học bổng sẽ có các tiêu chí và điều kiện khác nhau, vì vậy bạn nên nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi nộp đơn. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về cách lấy học bổng hoặc cách nộp đơn, hãy cho mình biết nhé!