Bạn có muốn thoải mái chia sẻ những ý tưởng, suy nghĩ và trải nghiệm của bản thân bằng tiếng Anh? Hãy thử luyện tập các bài nói tiếng Anh theo chủ đề! Các bài luyện nói không chỉ giúp bạn học từ vựng và cấu trúc câu trong các tình huống thực tế mà còn làm cho việc học trở nên thú vị và dễ nhớ hơn.
Bài luyện nói tiếng Anh chủ đề Cảm ơn - Xin lỗi
Tình huống: Cảm ơn ai đó vì đã giúp bạn việc gì
A: Thank you for helping me fix my car, Hùng (Cảm ơn bạn vì đã giúp tôi sửa ô tô).
B: No matter what. We are neighborhood. It's only natural that I help you. (Không có vấn đề gì. Chúng ta là hàng xóm. Tôi giúp bạn là lẽ thường tình).
A: If you need help, give me a call (Nếu có việc gì cần giúp, hãy gọi cho tôi).
B: Of course. Thank you so much (Tất nhiên rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều).
Tình huống: Xin lỗi vì đã tới buổi tiệc trễ
A: I’m sorry for being late (Mình xin lỗi đã đến muộn).
B:Why are you late? (Sao cậu đến muộn thế?).
A: Because of the traffic jam, I can’t go so fast. I was very anxious, but I should observe the traffic rules (Vì tắc đường nên mình không thể đi nhanh được. Mình đã rất lo lắng, nhưng mình phải chấp hành luật giao thông chứ).
B: You’re right. I’m glad because you finally come (Cậu nói đúng. Mình rất vui vì cuối cùng cậu cũng đã đến đây).
A: I’m really sorry (Mình thực sự xin lỗi).
B: Don’t mention it. Let’s come in. Everyone is waiting for us to start the party (Cậu đừng bận tâm chuyện đó nữa. Chúng ta vào trong thôi. Mọi người đang chờ chúng ta để có thể bắt đầu buổi tiệc đấy.).
Bài nói tiếng Anh theo chủ đề ẩm thực
Born and raised in a food-loving family, I am always interested in cooking. I cook for myself and my family whenever I have time. I can make a variety of dishes including Vietnamese and foreign ones. To be honest, cooking with my family is great but I prefer to do it alone since I want to have as much freedom of creativity as possible. Cooking helps me relieve stress and anxiety. When I cook, my attention is absolutely taken away from the current negative things in life. Besides, cooking helps train my patience, meticulousness and creativity. Cooking is also my love language. I always want to cook for the ones I love and absolutely feel content to see them enjoy the food. Plus, knowing how to cook is also one of the keys to saving money. Just imagine being able to recreate your favorite restaurant dish or not having to pay for overpriced dishes on food delivery apps. Cooking has added lots of joy and interesting experiences to my life. I can’t wait to try new recipes and enjoy delicious home-made dishes with my family.
Sinh ra và lớn lên trong một gia đình yêu thích ẩm thực, tôi luôn thích nấu nướng. Tôi nấu ăn cho bản thân và gia đình bất cứ khi nào tôi có thời gian. Tôi có thể làm nhiều món ăn, bao gồm món Việt Nam và món nước ngoài. Thành thật mà nói, nấu ăn với gia đình cũng tuyệt nhưng tôi thích làm điều đó một mình vì tôi muốn có nhiều tự do sáng tạo nhất có thể. Nấu ăn giúp tôi giải tỏa căng thẳng và lo lắng. Khi tôi nấu ăn, sự chú ý của tôi hoàn toàn được dời đi khỏi những điều tiêu cực hiện tại trong cuộc sống. Bên cạnh đó, nấu ăn giúp tôi luyện tính kiên nhẫn, tỉ mỉ và óc sáng tạo. Nấu ăn cũng là cách tôi thể hiện tình yêu. Tôi luôn muốn nấu ăn cho những người mình yêu thương và hoàn toàn cảm thấy mãn nguyện khi thấy họ thưởng thức món ăn. Đồng thời, biết nấu ăn cũng là một trong những chìa khóa để tiết kiệm tiền. Hãy tưởng tượng nếu bạn có thể làm lại món ăn nhà hàng yêu thích của mình hoặc không phải trả tiền cho những món ăn quá đắt trên các ứng dụng giao đồ ăn. Nấu ăn đã mang lại cho tôi nhiều niềm vui và trải nghiệm thú vị. Tôi rất háo hức để thử những công thức nấu ăn mới và thưởng thức những món ăn nhà làm ngon lành cùng gia đình.
Bài nói tiếng Anh theo chủ đề sở thích
Giới thiệu về một sở thích của bạn
When someone asks me about my hobbies, I’m always eager to express my love for reading books. I started reading when I was in grade 6, and I have never regretted the decision. This hobby has not only broadened my horizons but also added joy to my life. Thanks to reading, I have got to know more about the world and learn to appreciate simple things in life. Reading has also trained my patience and concentration, which is very helpful for my study and work. I’m not bothered to give all book genres a try, but science fiction is always at the top of my list. My favorite of this genre is Avatar by James Cameron. ‘Brilliant, overwhelming and nerve-racking’ is what I can briefly say about this book. Despite my packed schedule, I always try to read at least two books a month. Entering the 11th year of being a bookworm, I’m still excited to see what miracles this hobby will bring into my life.
Khi ai đó hỏi tôi về sở thích của tôi, tôi luôn háo hức thể hiện tình yêu của mình dành cho việc đọc sách. Tôi bắt đầu đọc sách vào năm lớp sáu và chưa từng hối hận về quyết định này. Sở thích này không chỉ mở mang vốn hiểu biết của tôi mà còn đem đến niềm vui cho cuộc sống của tôi. Nhờ việc đọc sách, tôi đã có thể biết nhiều hơn về thế giới và học cách trân trọng những điều đơn giản trong đời. Việc đọc sách cũng rèn luyện sự kiên trì và tập trung của tôi-một điều rất hữu ích cho việc học tập và làm việc của tôi. Tôi không ngại thử hết tất cả các thể loại sách nhưng khoa học viễn tưởng vẫn luôn đứng đầu danh sách yêu thích của tôi. Cuốn sách yêu thích thuộc thể loại này của tôi là Avatar của tác giả James Cameron. “lỗi lạc, choáng ngợp và “xoắn” não” là điều tôi có thể nói ngắn gọn về cuốn sách này. Bất chấp thời gian biểu bận rộn của mình, tôi luôn cố gắng đọc ít nhất 2 cuốn sách một tháng. Bước vào năm thứ 11 làm một “mọt sách”, tôi vẫn hào hứng chờ xem sở thích này sẽ mang những điều kỳ diệu gì đến cuộc sống của tôi.
Bài luyện nói tiếng Anh đơn giản về chủ đề môi trường
We can do a lot to improve environmental pollution. First, we need to save energy by turning off lights or electrical appliances when not in use. Second, to keep the environment clean, we should minimize the amount of waste and dispose of household waste in the right place. We can also recycle glass, paper, plastic waste… Furthermore, donating old clothes to charity instead of throwing them away is also an effective way to protect the environment.
Next, we will need to organize communication campaigns to raise people’s awareness about the importance of protecting the environment. Encourage everyone to pick up trash together in the park, plant more trees for cleaner air, etc.
Chúng ta có thể làm rất nhiều điều để cải thiện tình trạng ô nhiễm môi trường. Đầu tiên, chúng ta cần tiết kiệm nguồn năng lượng bằng cách tắt đèn hoặc các thiết bị điện khi không sử dụng đến. Thứ hai, để giữ môi trường trong sạch thì chúng ta nên giảm thiểu lượng rác thải và để rác thải sinh hoạt đúng nơi quy định. Chúng ta cũng có thể tái chế rác thải thuỷ tinh, giấy hay nhựa,… Hơn nữa, việc quyên góp quần áo cũ để làm từ thiện thay vì vứt đi cũng là một cách hiệu quả để bảo vệ môi trường.
Tiếp đến, chúng ta sẽ cần tổ chức các chiến dịch truyền thông để nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Hãy khuyến khích người dân cùng nhau nhặt rác ở công viên, trồng thêm cây xanh để không khí trong lành hơn,…
Bài luyện nói tiếng Anh về Shopping (mua sắm)
Tình huống: Hỏi về thông tin sản phẩm
Shop Assistant: May I help you? (Tôi có thể giúp gì anh/chị không?)
You: Oh, I am looking for a green sweater or cardigan. (Ồ, tôi đang tìm một chiếc áo len hoặc cardigan màu xanh lục.)
Shop Assistant: What do you think about this cardigan? (Anh/chị thấy mẫu áo cardigan này thế nào?)
You: The color is so pretty! I really like this. However, it seems quite big for me. Is there a smaller size? (Màu áo đẹp quá! Tôi rất thích chiếc áo này, nhưng trông nó có vẻ hơi rộng so với tôi. Bạn có cỡ nhỏ hơn không?)
Shop Assistant: Yes, here you are. This is a small one. (Chắc chắn rồi, anh/chị thử chiếc này xem. Đây là cỡ nhỏ.)
You: Can I try this on, please? (Tôi có thể thử chiếc áo này không?)
Shop Assistant: Of course. You can try it on in our fitting room on the second floor. (Chắc chắn rồi. Bạn có thể sử dụng phòng thử đồ ở trên tầng 2.)
You: Where can I try this on? (Tôi có thể thử chiếc áo này ở đâu nhỉ?)
Shop Assistant: We have a large fitting room at the back of the store. Please follow me. (Chúng tôi có một phòng thử đồ lớn ở phía sau cửa hàng. Để tôi chỉ cho anh/chị.)
You: How much does this pair of shoes cost, please? (Đôi giày này giá bao nhiêu?)
Shop Assistant: It’s 100$. (Đôi giày có giá 100$.)
You: How much is this shirt? (Chiếc áo sơ mi này có giá bao nhiêu vậy?)
Shop Assistant: Its price is 20$, but this shirt is on sale. You can buy two with the price of one. (Giá của nó là 20$, nhưng mẫu áo sơ mi này đang được khuyến mãi. Anh/chị có thể mua hai chiếc mà chỉ cần trả tiền một.)