had finished my school years with a very good result, so my parents decide to give me a special award. What I got was a trip to Sapa - or we can know about it as the real life heaven of Vietnam. We took a flight to Hanoi, and then we travel by bus to Sapa. After going through several hills and corners that were covered in mist, Sapa finally appeared as a fairy land in between the clouds. There are many beautiful hotels and villas in Sapa which were built in classical Europe style, and all of them together create a very old mysterious atmosphere. The famous destination in Sapa is the Gate to Heaven, which is located in the middle of a mountain, and we had to climb and hike for a long distance to finally reach there. Another famous spot is the Silver Waterfall. We can hear the sound of tons of water falling down the high cliffs, and it creates a blurry atmosphere around the bottom of the cliff. We took a lot of pictures there, and they looked like we just came out of the cloud. In the evening, we hang around and bought some interesting things at the night market. I had chance to witness and try some of the featuring food as well as clothes and accessories of the North West mountain area, and they were so different from what I had in Ho Chi Minh City. The next day we spent most of our time going out to enjoy the nature. What we should not miss when coming to Sapa is the terraced rice fields, which are cleverly located along the slope of the hills. Sapa is such a masterpiece of mother nature, and I am so lucky to have a trip there.

Các cấu trúc câu viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn

Ý nghĩa: Món ăn yêu thích của tôi là [món ăn].

Ví dụ: My favorite food is sushi.

(Dịch: Món ăn yêu thích của tôi là sushi.)

Ý nghĩa: Tôi thường ăn [món ăn] vì [lý do].

Ví dụ: I often eat salads because they are healthy.

(Dịch: Tôi thường ăn salad vì chúng tốt cho sức khỏe.)

Ý nghĩa: [Món ăn] được làm từ [nguyên liệu].

Ví dụ: Pizza is made from dough, cheese, and tomato sauce.

(Dịch: Pizza được làm từ bột, phô mai và sốt cà chua.)

Ý nghĩa: [Món ăn] là một món ăn phổ biến ở [quốc gia/khu vực].

Ví dụ: Pho is a popular dish in Vietnam.

(Dịch: Phở là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.)

Ý nghĩa: Tôi thích ăn [món ăn] ở [nơi].

Ví dụ: I like eating ramen at the local Japanese restaurant.

(Dịch: Tôi thích ăn mì ramen ở nhà hàng Nhật Bản địa phương.)

Từ vựng miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh

The family gathered on the comfortable sofa to watch a movie. (Gia đình tụ tập trên chiếc sofa thoải mái để xem phim.)

The dining table was set for a delicious dinner. (Bàn ăn đã được dọn đẹp để chuẩn bị cho một bữa tối ngon.)

The new high-definition television provided a stunning display of colors. (Chiếc ti vi mới cung cấp sự hiển thị màu sắc tuyệt vời.)

The bookshelf in the corner was filled with a diverse collection of novels. (Kệ sách ở góc phòng đầy ắp các cuốn tiểu thuyết đa dạng.)

The soft glow of the lamp created a cozy atmosphere in the room. (Ánh sáng nhẹ từ đèn tạo ra một không khí ấm cúng trong phòng.)

The colorful rug added warmth and style to the living room. (Chiếc thảm đầy màu sắc thêm sự ấm áp và phong cách cho phòng khách.)

The curtains allowed just the right amount of sunlight into the room. (Những bức rèm cho phép một lượng ánh sáng mặt trời vừa phải vào phòng.)

The framed picture on the wall captured a beautiful sunset. (Bức tranh được đặt trong khung trên tường ghi lại một buổi hoàng hôn tuyệt vời.)

The living room was adorned with elegant decorative vases filled with fresh flowers. (Phòng khách được trang trí bằng những chiếc lọ trang trí thanh lịch đầy hoa tươi.)

The antique clock in the living room chimed every hour. (Chiếc đồng hồ cổ trong phòng khách lên tiếng mỗi giờ.)

The small cottage by the lake had a cozy fireplace where the family gathered on winter evenings. (Ngôi nhà nhỏ bên hồ có một lò sưởi ấm cúng, nơi gia đình tụ tập vào các buổi tối mùa đông.)

The spacious living room was perfect for hosting large family gatherings. (Phòng khách rộng lớn rất phù hợp để tổ chức các buổi tụ tập lớn của gia đình.)

The newly renovated room had all the modern appliances and sleek designs. (Căn phòng vừa được trang trí lại có tất cả các thiết bị hiện đại và thiết kế thanh lịch.)

The living room is very lovely with a lot of charming pictures on the wall. (Phòng khách này thật đáng yêu với nhiều bức tranh đẹp trên tường)

Despite the busy schedule, she always kept her room tidy and organized. (Mặc dù bận rộn, cô luôn giữ căn phòng của mình gọn gàng và ngăn nắp.)

My living room is very large and bright. (Phòng khách của tôi rất rộng và sáng sủa)

Từ vựng tiếng Anh để miêu tả món ăn yêu thích

What's your favorite food?(Dịch: Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

I tried a new dish at a restaurant last night.(Dịch: Tôi đã thử một món ăn mới ở nhà hàng tối qua.)

This recipe calls for three simple ingredients.(Dịch: Công thức nấu ăn này chỉ cần ba nguyên liệu đơn giản.)

Can you share your recipe for chocolate chip cookies?(Dịch: Bạn có thể chia sẻ công thức làm bánh quy sô cô la chip của bạn không?)

I love to cook for my family and friends.(Dịch: Tôi thích nấu ăn cho gia đình và bạn bè.)

This cake is delicious!(Dịch: Chiếc bánh này ngon tuyệt!)

I made a tasty soup for dinner last night.(Dịch: Tôi đã nấu một món súp ngon cho bữa tối tối qua.)

The smell of fresh bread is very appetizing.(Dịch: Mùi bánh mì mới nướng rất kích thích sự thèm ăn.)

It's important to eat healthy foods.(Dịch: Ăn thực phẩm lành mạnh rất quan trọng.)

Eating too much junk food is unhealthy.(Dịch: Ăn quá nhiều đồ ăn vặt là không lành mạnh.)

I always have a dessert after finishing the meal.(Dịch: Tôi luôn ăn một món tráng miệng sau khi kết thúc bữa ăn.)

I like to have a snack among meals.(Dịch: Tôi thích ăn nhẹ giữa các bữa ăn.)

What do you usually eat for breakfast?(Dịch: Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?)

I'm going to have lunch with a friend today.(Dịch: Tôi sẽ đi ăn trưa với một người bạn hôm nay.)

What's for dinner tonight?(Dịch: Bữa tối nay có gì?)

I'm going out to eat at a restaurant tonight.(Dịch: Tôi sẽ đi ăn tối ở một nhà hàng tối nay.)

I like to go to cafés to relax and read.(Dịch: Tôi thích đến quán cà phê để thư giãn và đọc sách.)

Miêu tả tranh bằng tiếng Anh qua những gì bạn thấy

Trước khi miêu tả tranh bằng tiếng Anh chính xác, hãy dành thời gian quan sát từ bao quát cho đến chi tiết bức tranh. Trong đó bạn cần nêu rõ một số đặc điểm như: Bối cảnh, không gian, các sự vật sự việc xuất hiện trong tanh. Để dễ dàng hơn khi miêu tả tranh có thể lần theo thứ tự từ trái sang phải một cách tỉ mỉ.

Một số cấu trúc có thể sử dụng như:

Miêu tả tranh bằng tiếng Anh qua những gì bạn thấy

Dàn ý đoạn văn miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh

Trong đoạn văn mô tả phòng khách bằng tiếng Anh cần có 3 phần:

Phần mở đoạn: Câu giới thiệu về phòng khách một cách ngắn gọn.

Phần thân đoạn: Trong phần này, người học nên tập trung miêu tả phòng khách từ tổng quát đến chi tiết (mô tả đặc điểm của phòng khách, các đồ vật trong phòng khách …). Người học cần mô tả theo một trình tự hợp lý như từ trong ra ngoài hay từ ngoài vào trong.

Phần kết luận: Người học có thể nêu cảm nhận của mình về phòng khách ngắn gọn.

Miêu tả bức tranh bằng tiếng Anh qua cảm nhận

Không chỉ đơn thuần liệt kê ra các sự vật, sự việc trong bức tranh như thế nào hay ra sao. Việc miêu tả tranh bằng tiếng Anh cần lồng các yếu tố cảm xúc cá nhân của bạn vào. Tuy đây là những ý kiên khách quan nhưng nó nói lên sự đặc sắc của nghệ thuật hội họa. Tuy nhiên đừng nên cố gắng mang những điều tiêu cực vào những nhận xét của mình.

Miêu tả bức tranh bằng tiếng Anh qua cảm nhận

Một số mẫu câu bạn có thể sử dụng như:

=> TÌM HIỂU VỀ CÁC TỪ VỰNG MIÊU TẢ NGƯỜI

=> 1000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

Đoạn văn mẫu miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn

The living room is a comfortable space in our home. It is spacious and lovely. In the living room, there is a big sofa. There is also a square table for playing games. The living room is decorated with a colorful rug on the floor, and there are some pillows on the sofa. There is a large window. On the walls, there are pictures of our family. In one corner, there is a small table with a vase of fresh flowers. The living room looks tidy. Overall, it's a great space.

Phòng khách là một không gian thoải mái trong ngôi nhà của chúng tôi. Nó rộng rãi và đẹp đẽ. Trong phòng khách, có một chiếc sofa lớn. Cũng có một cái bàn vuông để chơi trò chơi. Phòng khách được trang trí với một chiếc thảm nhiều màu trên sàn và có một số gối trên sofa. Có một cửa sổ lớn. Trên tường, có những bức tranh của gia đình chúng tôi. Ở một góc, có một chiếc bàn nhỏ với một lọ hoa tươi. Phòng khách trông gọn gàng. Tóm lại, đây là một không gian tuyệt vời.

My favorite room in the house is the living room. It is large and bright. We put a big green rug, some sofas and a round table in the room. There is also a wooden table near a window. I love reading books, so there is a bookshelf with lots of books in it. Because the living room has a fireplace, it is so warm in winter. Besides, we hang beautiful pictures of the natural landscape on the wall. In addition, there is a potted plant in the corner of the room. Our family always has awesome times together in the living room.

Phòng yêu thích nhất của tôi trong ngôi nhà là phòng khách. Nó lớn và sáng sủa. Chúng tôi đặt một chiếc thảm xanh lớn, một số chiếc sofa và một cái bàn tròn trong phòng. Có một chiếc bàn gỗ gần cửa sổ. Tôi thích đọc sách, nên có một kệ sách với nhiều cuốn sách trong đó. Bởi vì phòng khách có lò sưởi, nó rất ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, chúng tôi treo những bức tranh đẹp về phong cảnh tự nhiên trên tường. Hơn nữa, có một chậu cây ở góc phòng. Gia đình chúng tôi luôn có những khoảnh khắc tuyệt vời cùng nhau trong phòng khách.

Our house has a lot of rooms. The living room is the largest room in the house. Firstly, it has soft sofas, which make everyone feel comfortable when they sit there. In the left corner of the room is a cabinet with several drawers. The largest drawer is where my father keeps many bottles of wine. In the other drawers, we store many books, photos, etc. Everything is arranged tidily. Besides, there is an aquarium where we keep many kinds of colorful fish. All members of our family love the living room so much.

Nhà chúng tôi có nhiều phòng. Phòng khách là phòng lớn nhất trong ngôi nhà. Đầu tiên, phòng có những chiếc sofa mềm mại, khiến cho mọi người cảm thấy thoải mái khi ngồi đó. Ở góc trái của phòng là một cái tủ, với nhiều ngăn kéo. Ngăn kéo lớn nhất là nơi bố tôi để nhiều chai rượu nho. Trong các ngăn kéo khác, chúng tôi cất giữ nhiều sách, ảnh, v.v. Mọi thứ được sắp xếp gọn gàng. Ngoài ra, còn có một bể cá, nơi chúng tôi nuôi nhiều loại cá sặc màu. Tất cả thành viên trong gia đình chúng tôi đều yêu thích phòng khách này rất nhiều.

My house has different rooms, but my favorite one is the living room. The living room is not only spacious but also very neat. It has a table that is large enough for my family and guests to sit around. The special thing about the living room is that we do not put a television in it because we believe that it is a space where people spend time together and talk to each other. On the table, my mother arranges colorful flowers, which makes the room nicer. My father sets some lights on the room ceiling in order to make it brighter. On the wall, there are a lot of family photos that preserve our happy memories from many years ago. To sum up, the living room is very special to our family because we often spend time together there.

Nhà tôi có nhiều phòng khác nhau, nhưng phòng tôi ưa thích nhất là phòng khách. Phòng khách không chỉ rộng rãi mà còn rất gọn gàng. Có một chiếc bàn đủ lớn để gia đình và khách của tôi ngồi xung quanh. Điều đặc biệt về phòng khách là chúng tôi không đặt TV trong đó vì chúng tôi tin rằng nó là một không gian nơi mọi người dành thời gian cùng nhau và trò chuyện. Trên bàn, mẹ tôi sắp xếp những bông hoa nhiều màu sắc, làm cho phòng trở nên đẹp hơn. Bố tôi lắp đặt một số đèn trên trần nhà để làm cho nó sáng hơn. Trên tường, có rất nhiều ảnh gia đình lưu giữ những kỷ niệm hạnh phúc của chúng tôi từ nhiều năm trước. Tóm lại, phòng khách rất đặc biệt đối với gia đình chúng tôi vì chúng tôi thường xuyên dành thời gian cùng nhau ở đó.

Of all the rooms in my house, I like the living room best. It is located on the second floor. It is quite large, clean and pretty. In the center of the room, there is a round table and three armchairs. A smart TV is put in front of the table. My family frequently sits around the table to watch TV every evening. The bookshelf near the wall displays various books, pictures, and decorative items. In addition, there is a big yellow rug on the floor. The living room is very bright because it has lots of windows. In conclusion, I love the living room so much because it's a really cozy space.

Trong tất cả các phòng trong ngôi nhà, phòng tôi thích nhất là phòng khách. Nó nằm ở tầng hai. Nó khá lớn, sạch sẽ và đẹp đẽ. Ở giữa phòng, có một chiếc bàn tròn và ba chiếc ghế bành. Một chiếc TV thông minh đặt phía trước bàn. Gia đình tôi thường xuyên ngồi quanh bàn để xem TV mỗi buổi tối. Kệ sách gần tường trưng bày nhiều sách, bức tranh và đồ trang trí. Ngoài ra, có một chiếc thảm màu vàng lớn trên sàn nhà. Phòng khách rất sáng sủa vì có nhiều cửa sổ. Tóm lại, tôi rất yêu thích phòng khách vì đó là một không gian thật sự ấm áp.

Bài viết trên đây đã cung cấp các từ vựng tiếng Anh miêu tả phòng khách kèm phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ cho mỗi từ cũng như các cấu trúc câu đơn giản và các đoạn văn mẫu miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn. Tác giả hy vọng rằng qua đó sẽ giúp người học có thêm kiến thức để có thể mô tả phòng khách bằng tiếng Anh tự tin hơn.

“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 19 July 2023, dictionary.cambridge.org/.

Từ vựng để viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn:

Recipe (noun): công thức nấu ăn

Appetizing (adjective): kích thích sự thèm ăn

Unhealthy (adjective): không lành mạnh

Dessert (noun): món tráng miệng

Các cấu trúc câu tiếng Anh để diễn đạt món ăn yêu thích:

I often eat + [food] + because + [reason].

[Food] is delicious/tasty/yummy.

[Food] is made of/from + [ingredients].

[Food] is a popular food/dish in + [country/region].

I like eating + [food] + at + [place].

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh ngắn gọn về món ăn yêu thích:

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về món ăn yêu thích