công tác chi phí trong tiếng Anh

Các từ liên quan đến từ Công tác phí tiếng Anh:

– Service fee/charge: Công tác phí

– Non-refundable: Không hoàn lại

– Payment method: Phương thức thanh toán

– Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện

– Additional charges: Các khoản phí bổ sung

– Administrative fee: Phí hành chính

– Cancellation fee: Phí hủy đặt

– Minimum charge: Phí tối thiểu

Các từ chỉ chi phí trong tiếng Anh:

công tác chi phí trong tiếng Anh

Advertising and marketing expenses

Education and training expenses for employees

Chi phí giáo dục và đào tạo cho người lao động

Các khoản phí pháp lý nhất định

Wages paid to contract employees

Tiền lương trả cho nhân viên hợp đồng

Các chương trình phúc lợi cho nhân viên

Gifts, Meals, and Entertainment Costs

Quà tặng, Bữa ăn và Chi phí Giải trí

Wages and salaries paid to workers and employees

Tiền lương, tiền công trả cho công nhân, viên chức

Education and training expenses

Network and communication expenses

Chi phí giao hàng và vận chuyển hàng hóa

Advertising and Marketing expenses

Gifts, meal, and entertainment expenses

Quà tặng, chi phí ăn uống và giải trí

Hi vọng với bài viết này, StuydyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về những từ liên quan đến công tác chi phí trong tiếng Anh!!!

Cùng DOL phân biệt cooperation và collaboration nha!

- Cooperation (sự hợp tác): thường ám chỉ sự hợp tác giữa các bên mà vẫn giữ sự độc lập của từng bên. Các bên có thể làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung, nhưng vẫn giữ quyền tự quyết và kiểm soát riêng lẻ.

Ví dụ: With the cooperation of the public, the police may be able to catch this man. (Với sự hợp tác của người dân, cảnh sát có thể sẽ bắt được người đàn ông này.)

- Collaboration (sự cộng tác): là sự hợp tác chặt chẽ và tích hợp giữa các bên để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ chung với mức độ tương tác và chia sẻ thông tin cao hơn; mọi người thường phải làm việc cùng nhau, chia sẻ ý kiến, và đưa ra quyết định chung để đạt được một mục tiêu chung.

Ví dụ: She wrote the book in collaboration with one of her students. (Cô ấy đã viết cuốn sách với sự cộng tác của một trong những học sinh của mình.)

Có lẽ chúng ta đã nghe thấy cụm từ “Hợp tác” rất nhiều lần trên các phương tiện truyền thông như ti vi, đài báo rồi đúng không nào? Tuy nhiên, “Hợp tác ở mỗi ngữ cảnh và chuyên ngành trong Tiếng Anh thì lại mang một sắc thái nghĩa hoàn toàn riêng biệt. Bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến ngành thương mại, đó chính là “Hợp tác”. Vậy “Hợp tác” là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!

(Hình ảnh minh họa Hợp tác trong Tiếng Anh)

- Từ vựng: Hợp tác - cooperation

- Cách phát âm: /kəʊˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/

- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Cooperation (hay Hợp tác) được sử dụng với nghĩa là hành động hoặc làm việc cùng nhau cho một mục đích cụ thể, hoặc giúp đỡ bằng cách làm điều mà ai đó yêu cầu bạn làm.

The families of the victims assisted in the cooperation of this film.

Gia đình của các nạn nhân đã hỗ trợ trong sự hợp tác của bộ phim này.

Between the two nations, there is so little cooperation.

Giữa hai quốc gia, có rất ít sự hợp tác.

In cooperation with a German corporation, the company manufactures computers.

Hợp tác với một tập đoàn Đức, công ty đã đầu tư sản xuất máy tính.

Các cụm từ thường đi cùng với Cooperation

(Hình ảnh minh họa Hợp tác trong Tiếng Anh)

Growth coalitions emerge as these relationships take the form of active cooperation aimed at strategies that both sides believe would encourage investment and productivity growth.

Các liên minh tăng trưởng nổi lên khi các mối quan hệ này có hình thức hợp tác tích cực nhằm vào các chiến lược mà cả hai bên tin rằng sẽ khuyến khích đầu tư và tăng năng suất.

The forces that drive bilateral cooperation for an organization focusing on environmental improvement can be revealed by identifying the project characteristics that appear to support acceptance.

Các lực lượng thúc đẩy hợp tác song phương cho một tổ chức tập trung vào cải thiện môi trường có thể được tiết lộ bằng cách xác định các đặc điểm của dự án dường như hỗ trợ chấp nhận.

It works within the tenets of objectivity, impartiality, and close cooperation with the entire healthcare sector.

Nó hoạt động trong các nguyên lý khách quan, công bằng và hợp tác sâu sắc với toàn bộ lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

Cách sử dụng Cooperation trong Tiếng Anh

Hợp tác trong Tiếng Anh được dịch là Cooperation. Đây là từ vựng được sử dụng dưới dạng danh từ và có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

- Với nghĩa thông thường, Cooperation thường được dùng với nghĩa là hành động mà bạn và một người khác cùng làm để tạo ra thành quả với lợi ích chia đều cho cả 2.

(Hình ảnh minh họa Hợp tác trong Tiếng Anh)

The League of Nations, according to Woodrow Wilson, was created to replace power relations with international cooperation.

Liên minh các quốc gia, theo Woodrow Wilson, được thành lập để thay thế quan hệ quyền lực bằng hợp tác quốc tế.

The deal will give the two countries' military cooperation a new sense of solidity.

Thỏa thuận này sẽ mang lại cho sự hợp tác quân sự của hai nước một cảm giác vững chắc mới.

We operated in a cooperative manner.

Chúng tôi hoạt động một cách hợp tác.

- Với nghĩa rộng hơn, không chỉ là sự hợp tác giữa 2 người, mà còn là quá trình làm việc với một công ty, tổ chức hoặc quốc gia khác để đạt được điều gì đó

Via cooperation with Chinese businesses, marketing networks have been strengthened.

Thông qua hợp tác với các doanh nghiệp Trung Quốc, mạng lưới tiếp thị đã được tăng cường.

cooperation between sb/sth (and sb/sth)

closer/greater/increased cooperation

Starbucks sources its coffee directly from Mexican farmers in collaboration with Conservation International.

Starbucks cung cấp cà phê trực tiếp từ nông dân Mexico phối hợp với Tổ chức Bảo tồn Quốc tế.

Đoạn văn chứa từ Công tác phí tiếng Anh:

As an employer, you might be wondering, How does Business fee work for taxes? (Với tư cách là người sử dụng lao động, bạn có thể thắc mắc, Công tác phí công tác phí như thế nào đối với thuế?). Business fee is not taxable (Công tác phí không phải chịu thuế). Typically, you will not withhold payroll taxes on Business fee payments (Thông thường, bạn sẽ không khấu trừ thuế biên chế đối với các khoản thanh toán công tác phí).

Business fee play a significant role in various industries, serving as a means to compensate for the provision of specialized services or the execution of specific tasks (Công tác phí đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, là cách để bồi thường cho việc cung cấp các dịch vụ chuyên môn hoặc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể). Whether it’s in the realm of finance, hospitality, or professional services, the concept of Business fee is ubiquitous (Cho dù đó là trong lĩnh vực tài chính, lĩnh vực du lịch và khách sạn, hay các dịch vụ chuyên nghiệp khác, khái niệm về công tác phí là phổ biến).

Business fee are calculated based on various factors, such as the complexity of the task, the expertise required, and the resources utilized (Công tác phí được tính toán dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, như độ phức tạp của nhiệm vụ, chuyên môn yêu cầu và nguồn lực sử dụng). These fees are designed to cover the costs incurred by individuals or organizations in delivering high-quality services to their clients or customers (Những khoản phí này được thiết kế để bao gồm các chi phí mà cá nhân hoặc tổ chức phải chịu để cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng của họ).

For example, in the field of translation and interpretation, Business fee are determined by factors such as word count, language pair, and subject matter (Ví dụ, trong lĩnh vực dịch thuật và thông dịch, công tác phí được xác định dựa trên các yếu tố như số từ, cặp ngôn ngữ và lĩnh vực chuyên môn.). This ensures that the translators or interpreters receive fair compensation for their time, skills, and expertise in delivering accurate and culturally appropriate translations or interpretations (Điều này đảm bảo rằng các dịch giả hoặc thông dịch viên nhận được bồi thường công bằng cho thời gian, kỹ năng và chuyên môn của họ trong việc cung cấp các bản dịch hoặc thông dịch chính xác và phù hợp văn hóa).

Business fee may also encompass administrative costs, overhead expenses, and any additional services requested by clients (Công tác phí cũng có thể bao gồm các chi phí hành chính, các chi phí hoạt động và các dịch vụ bổ sung được yêu cầu bởi khách hàng). This comprehensive approach allows service providers to maintain their operations while offering value-added services to meet the diverse needs of their customers (Cách tiếp cận toàn diện này cho phép các nhà cung cấp dịch vụ duy trì hoạt động của họ trong khi cung cấp các dịch vụ có giá trị gia tăng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng).

It is important for both service providers and customers to have a clear understanding of the service fee structure and associated terms and conditions (Đối với cả nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng, hiểu rõ về cấu trúc công tác phí và các điều khoản liên quan là điều quan trọng). Transparency in pricing ensures fairness and enables informed decision-making when engaging in service-based transactions (Sự minh bạch trong việc định giá đảm bảo tính công bằng và giúp người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định thông minh khi tham gia giao dịch dựa trên dịch vụ).

In conclusion, Business fee serve as a vital component of many industries, allowing for the fair compensation of service providers and the provision of high-quality services to customers (Tổng kết lại, công tác phí đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, cho phép bồi thường công bằng cho nhà cung cấp dịch vụ và cung cấp các dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng). Understanding and recognizing the value of these fees are essential for establishing mutually beneficial relationships between service providers and their clients (Hiểu và nhận ra giá trị của những khoản phí này là cần thiết để xây dựng các mối quan hệ có lợi cho cả nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng của họ).

Đối với những người đi làm hay đã đi thực tập ở các công ty thì việc tìm hiểu tên của các loại chi phí khác nhau là điều dễ hiểu. Vậy công tác phí thì sao đó là loại chi phí mà bất kì công ty nào cũng có mà bạn đã biết trong tiếng Anh từ đó được viết cũng như đọc như thế nào chưa.

Hôm nay hãy cùng StudyTiengAnh học về chi phí tiếp khách trong tiếng anh là gì với những ví dụ cụ thể và những chi phí khác liên quan nhé!!!!

công tác chi phí trong tiếng Anh