swimwear, bathing suit, swimming costume, bathing costume, swimming suit, swimmers, swimming togs, bathers, or swimming trunks
Ví dụ cụm từ thường sử dụng doanh nghiệp chế xuất tiếng Anh viết như thế nào?
Quý khách hàng có nhu cầu thành lập doanh nghiệp nói chung và doanh nghiệp chế xuất nói riêng có thể liên hệ với Luật Hoàng Phi để được tư vấn và cung cấp dịch vụ.
– Yêu cầu dịch vụ: 0981.393.686 – 0981.393.868
– Yêu cầu dịch vụ ngoài giờ hành chính: 0981.378.999
– Điện thoại: 024.628.52839 (HN) – 028.73090.686 (HCM)
Cùng DOL tìm hiểu về food pyramid nhé Food pyramid là mô hình được sử dụng để hướng dẫn người tiêu dùng về cách lựa chọn và sử dụng các loại thực phẩm một cách hợp lý và đủ dinh dưỡng. Theo mô hình Food Pyramid, các nhóm thực phẩm được chia thành từng tầng, đại diện cho lượng thực phẩm nên được sử dụng trong một ngày. Các tầng đó là: - Grains (ngũ cốc): grains, bread, cereal, rice, and pasta - Vegetables (rau quả): vegetables of all kinds, including dark-green, red, and orange vegetables - Fruits (trái cây): all fruits and 100% fruit juice - Dairy (chế phẩm sữa): milk, cheese, and yogurt - Protein (thịt và đậu): meat, poultry, fish, dry beans and peas, eggs, and nuts.
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Doanh nghiệp chế xuất tiếng Anh là gì?
Doanh nghiệp chế xuất – tiếng Anh là processing enterprises, doanh nghiệp chế xuất tiếng Anh được định nghĩa như sau:
Export-processing enterprise means an enterprise that mainly produces exported goods and services related to exports and also carries out export activities established in accordance with the Government’s regulations.
Loại hình doanh nghiệp khác tiếng Anh là gì?
– Công ty trách nhiệm hữu hạn – tiếng Anh là: liability company, bao gồm:
+ Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên – tiếng Anh là: single-member limited liability company
+ Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên – tiếng Anh là:limited liability companies with two or more members
– Công ty cổ phần – tiếng Anh là: Joint stock company
– Doanh nghiệp tư nhân – tiếng Anh là: Private enterprise
– Công ty hợp doanh – tiếng Anh là: Joint company