DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Pedicure – Nâng niu bàn chân ngọc ngà

Pedicure lại là thuật ngữ chỉ việc chăm sóc và làm đẹp cho móng chân. So với manicure, pedicure thường cầu kỳ hơn với các bước:

“I treat myself to a pedicure every month to keep my feet looking nice.” (Tôi tự thưởng cho mình một buổi chăm sóc móng chân hàng tháng để giữ cho đôi chân của tôi luôn đẹp.)

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghề làm nail và cách gọi tên trong tiếng Anh. Từ “nail technician” hay “manicurist” đều thể hiện sự chuyên nghiệp và khéo léo của những người thợ làm đẹp cho bộ móng. VISCO tin rằng với những thông tin bổ ích này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng dịch vụ làm nail.

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 40, Thời gian: 0.0189

Manicure – Nghệ thuật cho bộ móng tay

Manicure là từ tiếng Anh dùng để chỉ việc chăm sóc và làm đẹp cho móng tay. Một quy trình manicure cơ bản thường bao gồm:

“She went to the salon to get a manicure and have her nails polished.” (Cô ấy đến tiệm làm móng để được chăm sóc và sơn móng tay.)